Vào năm 1925, những bước chân đầu tiên của các thừa sai Dòng Chúa Cứu Thế (DCCT) từ Canada đã đặt lên mảnh đất Việt Nam, mang theo ngọn lửa đức tin và sứ mạng cao cả: loan báo Tin Mừng và phục vụ những người nghèo khổ nhất, đúng với lý tưởng của thánh Anphongsô Liguori, vị sáng lập Dòng. Thánh Anphongsô, một linh mục và luật sư người Ý sống vào thế kỷ 18, đã thành lập Dòng Chúa Cứu Thế vào năm 1732 với mục tiêu mang ơn cứu độ của Chúa đến với những linh hồn bị lãng quên, đặc biệt là người nghèo và những người sống ở vùng sâu vùng xa. Tinh thần này đã truyền cảm hứng cho các thừa sai Canada khi họ đến Việt Nam, một đất nước với đa số dân chúng còn xa lạ với Kitô giáo.
– Những năm đầu tiên tại Việt Nam là một hành trình đầy gian khó. Các thừa sai phải đối mặt với rào cản ngôn ngữ, bởi tiếng Việt là một ngôn ngữ hoàn toàn mới đối với họ. Họ phải học cách giao tiếp, hiểu văn hóa, và thích nghi với khí hậu nhiệt đới khắc nghiệt. Ngoài ra, bối cảnh xã hội Việt Nam thời đó, dưới sự cai trị của thực dân Pháp, cũng đặt ra nhiều thách thức cho công cuộc truyền giáo. Tuy nhiên, với lòng nhiệt thành và sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, các thừa sai đã không ngừng nỗ lực. Họ xây dựng những cộng đoàn Công giáo đầu tiên, thiết lập các nhà thờ, trường học, và các chương trình bác ái để giúp đỡ người nghèo.
Các thừa sai Canada không làm việc một mình. Họ được hỗ trợ bởi các tu sĩ và giáo dân Việt Nam, những người đã sớm đáp lại lời mời gọi của Chúa để dấn thân cho sứ mạng của Dòng. Những tu sĩ Việt Nam đầu tiên, với lòng yêu mến Chúa và quê hương, đã trở thành cầu nối quan trọng giữa các thừa sai nước ngoài và cộng đồng địa phương. Họ không chỉ giúp dịch thuật, hướng dẫn văn hóa, mà còn góp phần lan tỏa Tin Mừng qua đời sống gương mẫu và sự tận tụy phục vụ.
– Trong hơn ba thập kỷ, từ 1925 đến 1964, Dòng Chúa Cứu Thế đã gặt hái được nhiều thành quả đáng kể. Các cộng đoàn Công giáo được thành lập ở nhiều tỉnh thành, từ miền Bắc như Hà Nội, Hải Phòng, đến miền Trung như Huế, Đà Lạt, và miền Nam như Sài Gòn, Vũng Tàu. Các nhà thờ và tu viện của Dòng trở thành những trung tâm đức tin, nơi giáo dân quy tụ để cầu nguyện, học hỏi giáo lý, và tham gia các hoạt động bác ái. Đặc biệt, Dòng chú trọng đến việc đào tạo các tu sĩ và linh mục bản xứ, với hy vọng xây dựng một Giáo hội Việt Nam tự lập và trưởng thành.
– Sau 39 năm kiên trì hoạt động, năm 1964 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Dòng Chúa Cứu Thế tại Việt Nam: Tỉnh Dòng Việt Nam chính thức trở thành một Tỉnh Dòng độc lập. Trước đó, các hoạt động của Dòng tại Việt Nam được quản lý trực tiếp từ Tỉnh Dòng Canada. Việc trở thành Tỉnh Dòng độc lập cho thấy sự trưởng thành về tổ chức, nhân sự, và sứ mạng của Dòng tại Việt Nam. Đây là kết quả của bao hy sinh, lao động, và cả máu xương của các thừa sai Canada cũng như các tu sĩ Việt Nam.
– Để đạt được cột mốc này, các thừa sai và tu sĩ đã phải vượt qua vô số thử thách. Trong những năm đầu, nhiều thừa sai Canada đã ngã bệnh hoặc qua đời vì khí hậu khắc nghiệt và điều kiện sống thiếu thốn. Các tu sĩ Việt Nam cũng đối mặt với những khó khăn không kém, từ việc từ bỏ gia đình để dấn thân đời tu, đến việc học tập thần học và triết học bằng ngôn ngữ Latinh hoặc tiếng Pháp, vốn là những ngôn ngữ xa lạ với họ. Tuy nhiên, chính đức tin mãnh liệt và lòng yêu mến Chúa Cứu Thế đã giúp họ vượt qua tất cả.
– Việc thành lập Tỉnh Dòng độc lập không chỉ là một sự kiện tổ chức, mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Nó thể hiện sự tin tưởng của Giáo hội hoàn vũ vào khả năng tự quản của Giáo hội Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò của các tu sĩ bản xứ trong việc lãnh đạo và phát triển Dòng. Từ đây, Tỉnh Dòng Việt Nam bắt đầu tự chủ trong việc đào tạo tu sĩ, quản lý các cơ sở, và mở rộng các hoạt động mục vụ trên khắp ba miền đất nước.
– Trong giai đoạn này, Tỉnh Dòng đã thiết lập nhiều tu viện, trung tâm đào tạo, và nhà thờ trên khắp Việt Nam. Ở miền Bắc, Tu viện Hà Nội và các cộng đoàn ở Hải Phòng là những điểm sáng về đức tin. Ở miền Trung, Tu viện Huế và Đà Lạt không chỉ là nơi đào tạo tu sĩ mà còn là trung tâm hành hương, thu hút hàng ngàn giáo dân mỗi năm. Ở miền Nam, các cơ sở tại Sài Gòn, Vũng Tàu, và sau này là Thủ Đức, đã trở thành những trung tâm đào tạo và phục vụ quan trọng của Tỉnh Dòng.
Năm 1965, với nhu cầu ngày càng tăng về việc đào tạo các tu sĩ và linh mục, Tỉnh Dòng quyết định mở rộng cơ sở đào tạo. Trước đó, Đệ tử viện của Dòng được đặt tại Vũng Tàu, nơi các ứng sinh trẻ tuổi bắt đầu hành trình tu trì. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu đào tạo quy mô lớn hơn, Đệ tử viện được chuyển về Chợ Lớn, thuộc khu vực Sài Gòn. Đồng thời, Tỉnh Dòng bắt tay vào một dự án đầy tham vọng: xây dựng một cơ sở đào tạo hiện đại và rộng lớn tại Thủ Đức.
– Cơ sở mới tại Thủ Đức, tọa lạc tại số 64 Lê Văn Chí, Khu phố 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, được xây dựng trên một khu đất rộng hơn 20 mẫu Tây (khoảng 20 hecta). Đây là một diện tích lớn vào thời điểm đó, phản ánh tầm nhìn xa và tâm huyết của Tỉnh Dòng trong việc tạo dựng một trung tâm đào tạo toàn diện. Khuôn viên này được thiết kế để phục vụ nhiều mục đích: từ đào tạo tu sĩ, tổ chức các hoạt động mục vụ, đến đảm bảo tự túc kinh tế cho Tỉnh Dòng.
Các công trình chính của Tu viện Thủ Đức bao gồm:
• Nhà nguyện: Là trung tâm tâm linh của Tu viện, nơi các tu sĩ và sinh viên quy tụ để cầu nguyện, cử hành Thánh lễ, và suy niệm Lời Chúa. Nhà nguyện được thiết kế với kiến trúc đơn sơ nhưng trang nghiêm, mang đậm tinh thần khiêm nhường của Dòng Chúa Cứu Thế.
• Ký túc xá: Là nơi ở của các sinh viên và tu sĩ, được xây dựng để đảm bảo điều kiện sinh hoạt thoải mái, giúp họ tập trung vào việc học tập và tu luyện.
• Trường học và thư viện: Là nơi các sinh viên theo học các môn thần học, triết học, và các kiến thức cần thiết để trở thành linh mục. Thư viện được trang bị sách vở và tài liệu từ nhiều nguồn, bao gồm cả các tác phẩm kinh điển từ châu Âu.
• Sân bóng và khu vực giải trí: Nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa học tập, cầu nguyện, và sức khỏe thể chất, Tu viện có các sân bóng và khu vực giải trí để các tu sĩ thư giãn và xây dựng tinh thần cộng đoàn.
• Trang trại chăn nuôi: Một phần quan trọng của Tu viện là trang trại chăn nuôi heo, được xây dựng để cung cấp nguồn thực phẩm và tạo thu nhập cho Tỉnh Dòng. Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, trang trại này đóng vai trò như một nguồn lực tài chính bền vững.
– Quá trình xây dựng Tu viện Thủ Đức là một nỗ lực lớn lao, đòi hỏi sự đóng góp của nhiều người. Các linh mục và tu sĩ của Dòng đã làm việc không ngừng nghỉ, từ việc thiết kế, giám sát thi công, đến việc vận động tài chính. Nhiều giáo dân và ân nhân, cả trong nước lẫn từ nước ngoài, đã đóng góp tiền bạc và công sức để hoàn thành dự án. Chính sự đoàn kết và lòng quảng đại của cộng đồng đã biến Tu viện Thủ Đức thành một biểu tượng của đức tin và sứ mạng.
– Ngày 30 tháng 4 năm 1975 là một bước ngoặt lịch sử của đất nước Việt Nam, đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh và sự chuyển đổi sang một chế độ mới. Đối với Giáo hội Công giáo và Dòng Chúa Cứu Thế, đây là thời điểm bắt đầu một giai đoạn đầy thử thách. Các chính sách mới của nhà cầm quyền, đặc biệt là những hạn chế đối với hoạt động tôn giáo, đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và sứ mạng của Tỉnh Dòng.
– Dù bối cảnh xã hội thay đổi, Tỉnh Dòng vẫn nỗ lực duy trì các hoạt động đào tạo tại Tu viện Thủ Đức. Trong những năm đầu sau 1975, Tu viện vẫn là trung tâm đào tạo chính của Tỉnh Dòng, quy tụ cả ba cấp: Đệ tử viện (dành cho các ứng sinh mới), Tập viện (giai đoạn chuẩn bị trước khi khấn dòng), và Học viện (đào tạo thần học để trở thành linh mục). Các linh mục và tu sĩ tại Tu viện đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng các sinh viên vẫn được học tập và tu luyện trong một môi trường đức tin vững chắc.
– Tuy nhiên, những dấu hiệu bất ổn ngày càng rõ ràng. Nhà cầm quyền bắt đầu áp đặt các chính sách kiểm soát chặt chẽ đối với các cơ sở tôn giáo, đặc biệt là các trung tâm đào tạo tu sĩ. Nhận thấy nguy cơ bị cấm đoán, Tỉnh Dòng đã nhanh chóng hành động để bảo vệ sứ mạng đào tạo linh mục. Từ tháng 6 năm 1975 đến tháng 6 năm 1976, Tỉnh Dòng tổ chức ba thánh lễ truyền chức linh mục, phong chức cho 11 thầy. Những lễ truyền chức này diễn ra trong bối cảnh đầy căng thẳng, nhưng là một nỗ lực quan trọng để đảm bảo rằng Giáo hội vẫn có các linh mục tiếp tục sứ mạng mục vụ.
– Ngày 25 tháng 1 năm 1978 là một ngày đen tối trong lịch sử Tu viện Thủ Đức. Vào sáng hôm đó, một lực lượng công an đông đảo được nhà cầm quyền huy động đến Tu viện, tiến hành cưỡng chế và trục xuất toàn bộ các linh mục, tu sĩ, và sinh viên đang sinh sống và học tập tại đây. Hành động này diễn ra một cách bất ngờ và không có bất kỳ văn bản pháp lý hay quyết định chính thức nào từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền để hợp thức hóa việc tịch thu tài sản.
– Trong cuộc cưỡng chế, các linh mục và tu sĩ bị buộc phải rời khỏi Tu viện ngay lập tức. Một số linh mục, tùy theo sứ vụ họ đang đảm nhận, bị bắt giam và phải chịu cảnh tù đày, với thời gian kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm. Các sinh viên Học viện bị đưa đi giam giữ và thẩm vấn trong vòng ba tháng, phải chịu nhiều áp lực tâm lý và thể chất. Một số lớp Đệ tử, may mắn được về quê nghỉ hè, đã thoát khỏi cuộc cưỡng chế. Tuy nhiên, toàn bộ tài sản của Tu viện, từ đất đai, nhà cửa, đến các vật dụng và trang thiết bị, đều bị tịch thu mà không có sự đền bù hay giải thích.
– Hậu quả của biến cố này là sự tan rã hoàn toàn của các hoạt động đào tạo tại Tu viện Thủ Đức. Các tu sĩ và sinh viên bị phân tán khắp nơi, mỗi người phải đối mặt với một tương lai đầy bất định. Một số người tìm cách vượt biên để tiếp tục đời tu ở nước ngoài, bất chấp những nguy hiểm trên biển cả. Một số khác buộc phải hòa nhập vào cuộc sống đời thường, làm đủ mọi nghề để mưu sinh: từ đạp xích lô, sửa xe, làm thợ điện, thợ máy, đến những công việc lao động chân tay khác. Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, nhiều người vẫn âm thầm giữ vững lý tưởng tu trì, sống đời tu tại gia. Tuy nhiên, cũng có những người, vì áp lực cuộc sống và những tổn thương tinh thần, đã rời bỏ con đường tu trì.
– Biến cố 25/1/1978 không chỉ là một mất mát về vật chất mà còn là một cú sốc tinh thần đối với Tỉnh Dòng và cộng đồng Công giáo. Tu viện Thủ Đức, vốn là biểu tượng của đức tin và sứ mạng, đã bị tước đoạt chỉ trong một ngày. Tuy nhiên, chính trong những giây phút đau thương này, đức tin của các tu sĩ và giáo dân càng được tôi luyện, trở thành nguồn sức mạnh để họ tiếp tục hy vọng và dấn thân.
– Sau khi cưỡng chiếm Tu viện Thủ Đức, nhà cầm quyền đã chuyển đổi cơ sở này thành Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức, như chúng ta thấy ngày nay. Điều đáng chú ý là nhiều công trình kiến trúc của Tu viện vẫn được giữ gần như nguyên vẹn. Những dãy nhà với bức tường rêu phong, các cánh cửa sổ, những họa tiết trang trí trong các căn phòng, và những lối đi giữa các hành lang vẫn mang dấu ấn của thời kỳ Tu viện còn hoạt động. Những chi tiết này không chỉ là dấu vết vật chất mà còn là chứng nhân thầm lặng cho một giai đoạn lịch sử đầy biến động.
– Giữa khuôn viên Bệnh viện, tượng Chúa Cứu Thế vẫn hiên ngang đứng giữa hồ sen, với đôi tay giang rộng như muốn ôm lấy và che chở cho nhân loại đang đau khổ. Trên bệ tượng, huy hiệu của Dòng Chúa Cứu Thế vẫn còn nguyên vẹn, với dòng chữ đậm nét: “Nơi Người Ơn Cứu Chuộc Chứa Chan”. Phía sau bệ tượng, hàng chữ “Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế Chân Thành Ghi Ơn Quý Vị Ân Nhân” vẫn rõ ràng, như một lời nhắc nhở về những đóng góp của cộng đồng trong việc xây dựng Tu viện năm xưa.
– Ngoài tượng Chúa Cứu Thế, nhiều bức tượng và ảnh thánh khác vẫn được giữ lại trong khuôn viên Bệnh viện, trở thành những điểm tâm linh cho những ai tìm đến cầu nguyện. Bức tượng Đức Maria ẵm Hài Nhi, đặt gần cổng chính của Bệnh viện, là nơi nhiều người, cả Công giáo lẫn không Công giáo, đến kính viếng, dâng hoa, và cầu xin sự che chở của Mẹ. Tượng Thánh Giuse, nằm giữa hai dãy nhà của Tu viện cũ, được bao bọc bởi hai cây sứ (cây đại) cổ thụ, là một dấu ấn đặc biệt, gợi nhớ về sự hiện diện lâu đời của Tu viện. Những bức tượng và ảnh thánh khác, được đặt ở các hành lang hay trong các phòng, cũng mang lại cảm giác bình an cho những ai đặt niềm tin.
– Dù Tu viện Thủ Đức đã trở thành Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức, nhưng dấu ấn tâm linh của nơi này vẫn không hề phai nhạt. Hàng ngày, các bệnh nhân, người nhà, và thậm chí cả nhân viên Bệnh viện, lặng lẽ đến cầu nguyện trước các tượng thánh. Dù là người Công giáo hay không, dù biết rõ lịch sử của Tu viện hay chỉ cảm nhận được sự linh thiêng của nơi này, họ đều tìm thấy sự an ủi và hy vọng khi đứng trước các ảnh tượng.
– Đã có những thời điểm, ban giám đốc Bệnh viện muốn dỡ bỏ các tượng thánh để xóa đi dấu vết của Tu viện. Tuy nhiên, những nỗ lực này đều không thành công, như thể có một sức mạnh thiêng liêng bảo vệ những biểu tượng đức tin này. Đối với nhiều người, các tượng thánh không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật hay di sản văn hóa, mà còn là biểu tượng của tình yêu và ơn cứu độ của Thiên Chúa, luôn hiện diện giữa những đau khổ và thử thách của cuộc đời.
– Những bệnh nhân đến cầu nguyện trước các tượng thánh, dù với lòng đơn sơ hay niềm tin mãnh liệt, đều mang trong mình một tâm hồn hướng thiện. Họ có thể không biết rõ câu chuyện lịch sử của Tu viện, nhưng qua những phút giây cầu nguyện, họ cảm nhận được sự bình an và niềm hy vọng mà đức tin mang lại. Như lời Thánh Vịnh: “Chúa là Đấng cứu độ tôi, tôi còn sợ gì?” (Tv 27,1), những ai đặt lòng tin vào Thiên Chúa đều được Ngài ban ơn và che chở.
– Trong suốt lịch sử của Tu viện Thủ Đức, có vô số câu chuyện cảm động về đức tin, sự hy sinh, và lòng trung thành với Chúa. Một trong những câu chuyện được truyền lại là về một linh mục già, người đã bị giam cầm sau biến cố 1978. Dù phải chịu cảnh tù đày khắc nghiệt, ngài vẫn bí mật cử hành Thánh lễ trong tù, dùng bánh mì và nước lã thay cho bánh thánh và rượu lễ. Những Thánh lễ thầm lặng này không chỉ là nguồn an ủi cho ngài mà còn là ánh sáng hy vọng cho các bạn tù.
Một câu chuyện khác kể về một sinh viên Học viện, sau khi bị trục xuất khỏi Tu viện, đã phải làm nghề đạp xích lô để mưu sinh. Dù cuộc sống khó khăn, anh vẫn giữ thói quen cầu nguyện mỗi ngày và âm thầm giúp đỡ những người nghèo khổ mà anh gặp trên đường. Nhiều năm sau, anh được thụ phong linh mục ở nước ngoài và trở thành một chứng nhân sống động cho sức mạnh của đức tin.
– Những câu chuyện này, dù nhỏ bé, là minh chứng cho tinh thần bất khuất của các tu sĩ và giáo dân trong những năm tháng khó khăn. Họ không chỉ sống đức tin trong những hoàn cảnh thuận lợi, mà còn làm chứng cho Chúa ngay giữa những đau khổ và thử thách.
Câu chuyện về Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế tại Thủ Đức là một trang sử đầy cảm xúc, phản ánh sự hy sinh, lòng kiên trì, và đức tin bất khuất của các tu sĩ và giáo dân trong những giai đoạn khó khăn nhất của lịch sử. Dù Tu viện không còn hoạt động như xưa, nhưng di sản của nó vẫn sống động qua những công trình kiến trúc, những bức tượng thánh, và trên hết là tinh thần đức tin mà nơi này đã gieo mầm.
– Hôm nay, khi bước vào khuôn viên Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức, chúng ta không chỉ thấy một cơ sở y tế hiện đại mà còn cảm nhận được hơi thở của một quá khứ thiêng liêng. Những bức tường rêu phong, những tượng thánh bền vững qua thời gian, và những lời cầu nguyện thầm lặng của các bệnh nhân là minh chứng cho sức mạnh của đức tin và tình yêu Thiên Chúa.
– Câu chuyện về Tu viện Thủ Đức không chỉ là lịch sử của Dòng Chúa Cứu Thế mà còn là bài học cho mỗi người chúng ta về sự kiên vững trong đức tin, lòng trung thành với ơn gọi, và niềm hy vọng vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Dù thời gian có trôi qua, dù hoàn cảnh có đổi thay, “Nơi Người Ơn Cứu Chuộc Chứa Chan” vẫn là lời mời gọi mỗi người hướng về Thiên Chúa, Đấng luôn giang tay đón nhận và cứu độ muôn dân.
Lm. Anmai, CSsR